鸡年 jī nián
volume volume

Từ hán việt: 【kê niên】

Đọc nhanh: 鸡年 (kê niên). Ý nghĩa là: Năm con gà trống (ví dụ: 2005).

Ý Nghĩa của "鸡年" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸡年 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Năm con gà trống (ví dụ: 2005)

Year of the Cock (e.g. 2005)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡年

  • volume volume

    - 社里 shèlǐ 今年 jīnnián 养活 yǎnghuo le shàng 千头 qiāntóu zhū 上万只 shàngwànzhǐ

    - năm nay hợp tác xã đã nuôi hàng nghìn con heo, hàng vạn con gà.

  • volume volume

    - 属鸡 shǔjī 今年 jīnnián yòu shì nián

    - Tôi tuổi Dậu, năm nay lại cũng là năm Dậu.

  • volume volume

    - shǔ 什么 shénme 属鸡 shǔjī 今年 jīnnián 37 suì ba

    - Bạn tuổi con gì, tôi tuổi gà năm nay 37 rồi

  • volume volume

    - 2015 nián 梅溪 méixī 潭影 tányǐng 截至 jiézhì 目前 mùqián 溺亡 nìwáng 2 rén

    - Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối

  • volume volume

    - 过年 guònián yào zǎi 几只 jǐzhī

    - Tết đến cần mổ mấy con gà.

  • volume volume

    - 1948 nián de 冬天 dōngtiān 解放战争 jiěfàngzhànzhēng zhèng 处在 chǔzài 胜利 shènglì de 前夕 qiánxī

    - mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.

  • volume volume

    - 2021 nián 漫威 mànwēi 电影 diànyǐng 宇宙 yǔzhòu 影片 yǐngpiān 很多 hěnduō 值得一看 zhídeyīkàn

    - Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem

  • volume volume

    - 2001 年末 niánmò 搜寻 sōuxún 工作 gōngzuò 取消 qǔxiāo le

    - Cuối năm 2001, cuộc tìm kiếm bị hủy bỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao