volume volume

Từ hán việt: 【kê.cật.khiết】

Đọc nhanh: (kê.cật.khiết). Ý nghĩa là: chít chít (tượng thanh).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chít chít (tượng thanh)

同'叽'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cật , Khiết ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RGR (口土口)
    • Bảng mã:U+54AD
    • Tần suất sử dụng:Thấp