Đọc nhanh: 鸡块 (kê khối). Ý nghĩa là: gà nòi, miếng thịt gà.
鸡块 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gà nòi
chicken nugget
✪ 2. miếng thịt gà
chicken piece
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡块
- 咖喱鸡 块
- Cà ri gà.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 两块 披萨
- Hai lát bánh pizza.
- 一块 衣裳 料子
- một tấm vải áo.
- 鸡块 的 大小 决定 烹饪 时间
- Kích thước của miếng gà quyết định thời gian nấu.
- 我 把 鸡肉 剁成 小 块
- Tôi chặt thịt gà thành những miếng nhỏ.
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
鸡›