Đọc nhanh: 鸡冠区 (kê quán khu). Ý nghĩa là: Quận Jiguan của thành phố Jixi 雞西 | 鸡西 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Jiguan của thành phố Jixi 雞西 | 鸡西 , Hắc Long Giang
Jiguan district of Jixi city 雞西|鸡西 [Ji1 xī], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡冠区
- 这 只 公鸡 的 鸡冠 很红
- Mào của con gà trống này rất đỏ.
- 鸡冠子
- mào gà; mồng gà
- 殷红 的 鸡冠子
- màu gà đỏ thẫm
- 中越 的 文化 有 区别
- Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 院中 的 鸡冠花 开 得 正旺
- Lửa bén rừng rực.
- 院子 里种 的 无非 是 凤仙花 和 鸡冠花
- trong sân chỉ trồng hoa màu gà và hoa phụng tiên.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
区›
鸡›