Đọc nhanh: 鸟粪 (điểu phân). Ý nghĩa là: phân chim.
鸟粪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân chim
bird excrement; guano
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟粪
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 他 的 想象力 有类 于 鸵鸟 的 翅膀 虽未 可以 飞翔 , 犹可 使 他 奔驰
- Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 他 工于 工笔 花鸟
- ông ấy có sở trường về vẽ hoa và chim.
- 他 的 粪便 有些 异常
- Phân của anh ấy có chút bất thường.
- 你 可以 听到 士官长 对 着 菜鸟 们 大吼
- Bạn có thể nghe thấy trung sĩ la hét với các tân binh.
- 他 经常 在 河边 弋鸟
- Anh ấy thường đi bắn chim ở bên sông.
- 你 放 了 这 只 小鸟 吧
- Bạn hãy thả con chim này ra đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粪›
鸟›