鲸鲵 jīng ní
volume volume

Từ hán việt: 【kình nghê】

Đọc nhanh: 鲸鲵 (kình nghê). Ý nghĩa là: kình nghê.

Ý Nghĩa của "鲸鲵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鲸鲵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kình nghê

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲸鲵

  • volume volume

    - 蚕食鲸吞 cánshíjīngtūn

    - tằm ăn, cá voi nuốt.

  • volume volume

    - 过度 guòdù 捕捞 bǔlāo 使 shǐ 鲸鱼 jīngyú 灭绝 mièjué

    - Đánh bắt quá mức khiến cá voi tuyệt chủng.

  • volume volume

    - jiù 好像 hǎoxiàng 嫌犯 xiánfàn shì de 白鲸 báijīng

    - Nó giống như con cá voi trắng của anh ấy.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 逮到 dǎidào le 我们 wǒmen de 白鲸 báijīng

    - Cuối cùng thì chúng tôi cũng có được con cá voi trắng của mình.

  • volume volume

    - 发酵 fājiào 须鲸 xūjīng 羊头 yángtóu 芝士 zhīshì

    - Phô mai đầu cừu và cá voi minke lên men.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 看到 kàndào le 鲸鱼 jīngyú

    - Chúng tôi đã thấy cá voi.

  • volume volume

    - yǒu 蚱蜢 zhàměng de 大腿 dàtuǐ 虎鲸 hǔjīng de 声纳 shēngnà

    - Tôi có đùi châu chấu và sóng siêu âm của một con cá voi sát thủ!

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ de 孤独 gūdú shì 想必 xiǎngbì lián 鲸鱼 jīngyú dōu 会慑 huìshè 巨大 jùdà 狰狞 zhēngníng ér 逃之夭夭 táozhīyāoyāo

    - Nếu sự cô đơn của tôi là một con cá, thiết nghĩ ngay cả cá voi cũng sẽ sợ hãi chạy trốn bởi sự to lớn và hung dữ của nó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghê
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一ノ丨一フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMHXU (弓一竹重山)
    • Bảng mã:U+9CB5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qíng
    • Âm hán việt: Kình
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMYRF (弓一卜口火)
    • Bảng mã:U+9CB8
    • Tần suất sử dụng:Cao