Đọc nhanh: 鱼种 (ngư chủng). Ý nghĩa là: cá giống.
鱼种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá giống
fingerling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼种
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 我 的 猴 不 爱 这种 鱼子酱
- Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.
- 她 带有 钓鱼 用 的 各种 器具
- Cô ấy mang theo tất cả các dụng cụ câu cá.
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 鱼 的 种类 非常 多
- Có rất nhiều loại cá.
- 竹罩 能 捕到 很多 种类 的 鱼
- Lờ tre có thể bắt được nhiều loại cá.
- 玩不来 鱼叉 这种 东西
- Công cụ lao công này không phải là thứ của tôi.
- 我们 发现 了 新 的 一种 鱼
- Chúng tôi đã phát hiện một loài cá mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
种›
鱼›