huàn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: sáng; sáng sủa, đẹp; đẹp đẽ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. sáng; sáng sủa

明亮

✪ 2. đẹp; đẹp đẽ

美好

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mục 目 (+7 nét)
    • Pinyin: Huǎn , Huàn
    • Âm hán việt: Hoãn , Hoản
    • Nét bút:丨フ一一一丶丶フ一一ノフ
    • Thương hiệt:BUJMU (月山十一山)
    • Bảng mã:U+7746
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp