Đọc nhanh: 高青 (cao thanh). Ý nghĩa là: Hạt Gaoqing ở Zibo 淄博 , Sơn Đông.
高青 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Gaoqing ở Zibo 淄博 , Sơn Đông
Gaoqing county in Zibo 淄博 [Zi1 bó], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高青
- 青年人 热情 高 , 干什么 活儿 都 爱 抢先 儿
- thanh niên lòng nhiệt tình cao, làm việc gì cũng thích vượt lên trước.
- 青藏高原
- Cao nguyên Thanh Hải - Tây Tạng.
- 小 青蛙 可是 捉虫 高手 , 它 捕食 很 有趣
- Ếch nhỏ là một tay bắt côn trùng bậc thầy, nhìn nó rất thú vị khi săn mồi
- 青藏高原 是 世界屋脊
- Cao nguyên Thanh Tạng là mái nhà của thế giới.
- 长江 的 源 在 青藏高原
- Nguồn của sông Trường Giang ở Cao nguyên Thanh Tạng.
- 青藏高原 在 持续 抬升
- Cao nguyên Thanh Hải và Tây Tạng càng lên cao càng dốc.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
- 当时 青铜器 的 制造 技术 已经 达到 很 高 的 水准
- Vào thời điểm đó, công nghệ sản xuất đồ đồng đã đạt đến trình độ rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
青›
高›