Đọc nhanh: 氯酸钾 (lục toan giáp). Ý nghĩa là: kali clorat.
氯酸钾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kali clorat
potassium chlorate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氯酸钾
- 他 的 表情 很 心酸
- Biểu cảm của anh ấy rất đau lòng.
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 你 在 他 的 酒里 下 的 氯胺酮
- Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.
- 各位 上 回 有人 在 教室 留下 酸乳 空瓶
- Lần trước có những hộp sữa chua nằm la liệt hết lớp này đến lớp khác.
- 你 尝一尝 生活 的 酸甜苦辣 就 了解 你 爸妈 有 多 辛苦 才能 把 你 养大
- Bạn phải nếm thử đắng cay ngọt bùi của cuộc sống rồi mới biết bố mẹ bạn đã vất vả đến thế nào mới nuôi lớn được bạn.
- 里面 装着 氯化钾
- Tôi có clorua kali trong này.
- 我们 晚到 了 一批 氯化钾
- Chúng tôi đã có một lượng kali clorua đến muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氯›
酸›
钾›