Đọc nhanh: 高品 (cao phẩm). Ý nghĩa là: Phẩm cách cao thượng. Cũng như cao hạnh 高行.. Ví dụ : - 想要购买高品质硬质拉杆箱、旅行箱、行李箱, ... Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
高品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phẩm cách cao thượng. Cũng như cao hạnh 高行.
- 想要 购买 高品质 硬质 拉杆箱 、 旅行箱 、 行李箱 , ..
- Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高品
- 他们 的 产品 利润 很 高
- Sản phẩm của họ có lợi nhuận rất cao.
- 她 品德 懿行 高尚
- Phẩm chất và đạo đức của cô ấy tốt đẹp cao thượng.
- 人工 生产 的 产品质量 高
- Sản phẩm sản xuất bằng sức người có chất lượng cao.
- 他 展现 了 极 高 的 道德品质
- Anh ấy đã thể hiện phẩm chất đạo đức rất cao.
- 产品质量 有 较 大幅度 的 提高
- Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.
- 他 的 品德 多么 高尚
- Phẩm chất của anh ấy thật cao thượng!
- 使用 相片纸 列印 以保 列印 工作 的 品质 设定 在 最高 的 设定
- Sử dụng giấy ảnh để in để đảm bảo rằng chất lượng của lệnh in được đặt ở cài đặt cao nhất.
- 他 在 朝 中 的 品位 很 高
- Anh ấy có cấp bậc rất cao trong triều đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
高›