Đọc nhanh: 高台 (cao đài). Ý nghĩa là: Hạt Gaotai ở Zhangye 張掖 | 张掖 , Cam Túc, Cao đài.
✪ 1. Hạt Gaotai ở Zhangye 張掖 | 张掖 , Cam Túc
Gaotai county in Zhangye 張掖|张掖 [Zhāngyè], Gansu
✪ 2. Cao đài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高台
- 这台 显示器 的 分辨率 很 高
- Độ phân giải của màn hình này rất cao.
- 建筑 费用 涨到 高达 新台币 两千万
- Chi phí xây dựng đã tăng lên đến mức cao đến 20 triệu đồng Đài mới.
- 她 费力 登上 高台
- Cô ấy vất vả bước lên bục cao.
- 这台 机器 的 工作 力 很 高
- Công năng làm việc của máy này rất cao.
- 平台 的 高度 可以 调整
- Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.
- 这 座楼 的 台阶 很 高
- Cầu thang của tòa nhà này rất cao.
- 她 是 个 台球 高手
- Cô ấy là một cao thủ bi-a.
- 我们 需要 一个 更 高 的 平台
- Chúng ta cần một cấp độ cao hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
高›