髑髅 dú lóu
volume volume

Từ hán việt: 【độc lâu】

Đọc nhanh: 髑髅 (độc lâu). Ý nghĩa là: đầu lâu người chết.

Ý Nghĩa của "髑髅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

髑髅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầu lâu người chết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 髑髅

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Pinyin: Lóu
    • Âm hán việt: Lâu
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBFDV (月月火木女)
    • Bảng mã:U+9AC5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBWLI (月月田中戈)
    • Bảng mã:U+9AD1
    • Tần suất sử dụng:Thấp