lóu
volume volume

Từ hán việt: 【lâu】

Đọc nhanh: (lâu). Ý nghĩa là: đầu lâu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầu lâu

髑髅:死人的头骨,骷髅

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Pinyin: Lóu
    • Âm hán việt: Lâu
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBFDV (月月火木女)
    • Bảng mã:U+9AC5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình