volume volume

Từ hán việt: 【khả.gia.cả】

Đọc nhanh: (khả.gia.cả). Ý nghĩa là: có thể; tốt đẹp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có thể; tốt đẹp

可;嘉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Gě , Jiā , Kě
    • Âm hán việt: Cả , Gia , Khả
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KRMNR (大口一弓口)
    • Bảng mã:U+54FF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp