Đọc nhanh: 骺软骨板 (hầu nhuyễn cốt bản). Ý nghĩa là: sụn tiếp hợp đầu xương, tấm tăng trưởng (xương).
骺软骨板 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sụn tiếp hợp đầu xương
epiphyseal plate
✪ 2. tấm tăng trưởng (xương)
growth plate (bone)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骺软骨板
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 骨质 软化 症
- bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 看 皮肤 韧带 和 软骨 上 参差不齐 的 锯齿 和 卷边
- Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?
- 中国 扶贫 的 工作 已经 进入 啃 硬骨头 阶段
- công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
软›
骨›
骺›