骨朵 gūduǒ
volume volume

Từ hán việt: 【cốt đoá】

Đọc nhanh: 骨朵 (cốt đoá). Ý nghĩa là: cái vồ (vũ khí cổ cán gỗ dài, đầu to bằng gỗ hay sắt, sau dùng làm đồ nghi trượng.).

Ý Nghĩa của "骨朵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

骨朵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái vồ (vũ khí cổ cán gỗ dài, đầu to bằng gỗ hay sắt, sau dùng làm đồ nghi trượng.)

古代兵器,用铁或硬木制成,像长棍子,顶端瓜形后来只用做仪仗,叫金瓜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨朵

  • volume volume

    - 花骨朵 huāgūduǒ ér

    - nụ hoa

  • volume volume

    - 亲生骨肉 qīnshēnggǔròu

    - anh em ruột thịt

  • volume volume

    - cóng 环状软骨 huánzhuàngruǎngǔ dào 下颌骨 xiàhégǔ dōu 有伤 yǒushāng

    - Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.

  • volume volume

    - 骨朵儿 gǔduǒer zhēn 好看 hǎokàn

    - Nụ hoa rất đẹp.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚餐 wǎncān shì 排骨 páigǔ

    - Bữa tối hôm nay là sườn.

  • volume volume

    - 云朵 yúnduǒ 幻化成 huànhuàchéng 各种 gèzhǒng 形状 xíngzhuàng

    - Mây biến hóa kỳ ảo thành các hình dạng khác nhau.

  • volume volume

    - 玫瑰 méiguī yǒu 好多 hǎoduō 骨朵 gǔduǒ

    - Hoa hồng có rất nhiều nụ.

  • volume volume

    - rén de 骨头 gǔtóu yóu 206 kuài 组成 zǔchéng

    - Xương của con người được cấu thành từ 206 khối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Duǒ
    • Âm hán việt: Đoá
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HND (竹弓木)
    • Bảng mã:U+6735
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao