Đọc nhanh: 骨刺 (cốt thứ). Ý nghĩa là: gai xương.
骨刺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gai xương
骨头上增生的针状物,通常引起疼痛或其他神经系统症状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨刺
- 寒风刺骨
- gió rét thấu xương.
- 他 不 小心 骨折 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 他 以 锋利 的 笔触 讽刺 了 旧社会 的 丑恶
- anh ấy sử dụng ngòi bút sắc sảo để châm biếm sự tồi tệ xấu xa của xã hội cũ
- 他们 喜欢 吃 骨头 上 的 肯
- Họ thích ăn phần thịt áp xương.
- 人 的 骨头 由 206 块 组成
- Xương của con người được cấu thành từ 206 khối.
- 鸡骨头 上 还 可能 有点 肉 呢
- Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.
- 他 一骨碌 从 床上 爬起来
- anh ấy trở mình một cái thì ngồi dậy trên giường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
骨›