Đọc nhanh: 马陆 (mã lục). Ý nghĩa là: Cuốn chiếu.
马陆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cuốn chiếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马陆
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
陆›
马›