Đọc nhanh: 马略卡 (mã lược ca). Ý nghĩa là: Majorca (đảo của Tây Ban Nha).
马略卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Majorca (đảo của Tây Ban Nha)
Majorca (island of Spain)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马略卡
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 不要 忽略 你 的 健康
- Đừng xem nhẹ sức khỏe của bạn.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 薰衣草 马 卡龙 在 这里
- Đây là bánh hạnh nhân hoa oải hương.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 我们 怎么 没 做 马里兰州 的 卡片
- Tại sao chúng ta không có thẻ cho Maryland?
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
略›
马›