Đọc nhanh: 马海毛 (mã hải mao). Ý nghĩa là: lông cừu Mông Cổ.
马海毛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lông cừu Mông Cổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马海毛
- 马尾 的 毛 用来 做 刷子
- Lông đuôi ngựa dùng để làm cọ.
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 她 收集 马尾 上 的 毛
- Cô ấy thu thập lông đuôi ngựa.
- 这匹马 的 毛 是 褐色 的
- Lông của con ngựa này có màu nâu.
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
- 更 高地 举起 马列主义 、 毛泽东思想 的 伟大旗帜
- giương cao lá cờ chủ nghĩa Mác-Lê, tư tưởng Mao Trạch Đông vĩ đại.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
- 在 英国皇家海军 天马 号 上 找到 的
- Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
海›
马›