Đọc nhanh: 马南邨 (mã na thôn). Ý nghĩa là: Ma Nancun (1912-1966), bút danh Deng Tuo 鄧拓 | 邓拓.
✪ 1. Ma Nancun (1912-1966), bút danh Deng Tuo 鄧拓 | 邓拓
Ma Nancun (1912-1966), pen name of Deng Tuo 鄧拓|邓拓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马南邨
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 她 拨转 马头 , 向南走 去
- Cô ấy quay đầu ngựa, đi về hướng nam.
- 他 频频 向 上司 逢迎 拍马 , 想要 获得 升官 的 终南捷径
- Anh ta thường xuyên tâng bốc sếp của mình, hy vọng có được một lối tắt để thăng chức.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
邨›
马›