cūn
volume volume

Từ hán việt: 【thôn】

Đọc nhanh: (thôn). Ý nghĩa là: họ Cun.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Cun

surname Cun

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Cūn
    • Âm hán việt: Thôn
    • Nét bút:一フ丨フフ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PUNL (心山弓中)
    • Bảng mã:U+90A8
    • Tần suất sử dụng:Thấp