Đọc nhanh: 马具 (mã cụ). Ý nghĩa là: dây nịt.
马具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây nịt
harness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马具
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 一群 马
- một đàn ngựa.
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 这个 玩具 值 三 马克
- Món đồ chơi này giá ba đồng Mác.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
马›