Đọc nhanh: 香菜的一种 (hương thái đích nhất chủng). Ý nghĩa là: ngổ.
香菜的一种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香菜的一种
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 这个 菜 有 一种 酸酸的 味道
- Món ăn này có mùi vị chua chua.
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 芭是 一种 古老 的 香草
- Cỏ ba là loại dược liệu cổ.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 胡萝卜 是 一种 很 营养 的 蔬菜
- Cà rốt là một loại rau rất bổ dưỡng.
- 买单 上 写 着 每 一道 菜 的 价格
- Trên hóa đơn ghi giá của từng món ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
的›
种›
菜›
香›