Đọc nhanh: 香草冰淇淋 (hương thảo băng kì lâm). Ý nghĩa là: kem vani (Thực phẩm).
香草冰淇淋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kem vani (Thực phẩm)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香草冰淇淋
- 用 勺子 舀 冰淇淋
- Dùng thìa múc kem.
- 她 嚷 着 要 吃 冰淇淋
- Cô ấy nhõng nhẽo đòi ăn kem.
- 我 有 五块 钱 买 冰淇淋
- Tôi có năm đồng mua kem.
- 夏天 我 喜欢 吃 冰淇淋
- Mùa hè tôi thích ăn kem.
- 她 把 炼乳 倒 在 冰淇淋 上
- Cô ấy đổ sữa đặc lên kem.
- 早上好 中国 现在 我 有 冰淇淋
- Chào buổi sáng Trung Quốc, hiện tại tôi có kem.
- 我 在 馅饼 中加 了 一块 香草 冰淇淋
- Tôi đã thêm một ít kem vani vào chiếc bánh.
- 我 买 了 冰淇淋 , 快 吃 吧 ! 今天 好 热 啊 !
- Tôi đã mua kem, ăn nhanh đi! Hôm nay nóng quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
淇›
淋›
草›
香›