香烟烟嘴 xiāngyān yānzuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hương yên yên chuỷ】

Đọc nhanh: 香烟烟嘴 (hương yên yên chuỷ). Ý nghĩa là: Đót thuốc lá điếu Đót hút thuốc lá điếu.

Ý Nghĩa của "香烟烟嘴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

香烟烟嘴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đót thuốc lá điếu Đót hút thuốc lá điếu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香烟烟嘴

  • volume volume

    - 特制 tèzhì 香烟 xiāngyān

    - thuốc lá đặc chế

  • volume volume

    - 过滤嘴 guòlǜzuǐ 香烟 xiāngyān

    - thuốc lá có đầu lọc

  • volume volume

    - 他燃 tārán le 香烟 xiāngyān

    - Anh ta châm thuốc lá.

  • volume volume

    - zhè 香烟盒 xiāngyānhé 上刻 shàngkè zhù 姓名 xìngmíng de 首字母 shǒuzìmǔ

    - Hộp thuốc lá này khắc chữ cái đầu của tên anh ta.

  • volume volume

    - 点燃 diǎnrán le 香烟 xiāngyān

    - Anh ấy đã châm điếu thuốc.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng jiè le 香烟 xiāngyān 不再 bùzài chōu le

    - Tôi đã bỏ thuốc lá, không hút nữa rồi.

  • volume volume

    - 庙里 miàolǐ 到处 dàochù dōu shì 香烟 xiāngyān 缭绕 liáorào

    - Khắp nơi trong chùa đều có khói hương bay lên.

  • volume volume

    - duì 香烟 xiāngyān 上瘾 shàngyǐn

    - Cô ấy nghiện thuốc lá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hương 香 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Hương
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDA (竹木日)
    • Bảng mã:U+9999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao