Đọc nhanh: 香洲 (hương châu). Ý nghĩa là: Huyện Tương Châu của thành phố Chu Hải 珠海 市 , Quảng Đông.
✪ 1. Huyện Tương Châu của thành phố Chu Hải 珠海 市 , Quảng Đông
Xiangzhou district of Zhuhai city 珠海市 [Zhūhǎishì], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香洲
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 书香人家
- gia đình có học.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洲›
香›