Đọc nhanh: 香巴拉 (hương ba lạp). Ý nghĩa là: Shambhala, địa điểm thần thoại (Phật giáo, Ấn Độ giáo).
✪ 1. Shambhala, địa điểm thần thoại (Phật giáo, Ấn Độ giáo)
Shambhala, mythical place (Buddhism, Hinduism)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香巴拉
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 求 大哥 拉巴 我们 一把
- nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 大家 兴高采烈 地 登上 前往 香山 公园 的 大巴车
- Mọi người vui vẻ lên xe đến công viên Tương Sơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
拉›
香›