Đọc nhanh: 香山区 (hương sơn khu). Ý nghĩa là: Quận Hsiangshan của thành phố Tân Trúc 新竹市 , Đài Loan.
✪ 1. Quận Hsiangshan của thành phố Tân Trúc 新竹市 , Đài Loan
Hsiangshan district of Hsinchu City 新竹市 [Xin1 zhú shì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香山区
- 山区
- Vùng núi.
- 匪帮 在 山区 活动
- Băng cướp hoạt động ở vùng núi.
- 偏远 的 山区
- vùng núi xa xôi hẻo lánh.
- 山区 一带 气候 凉爽
- Khu vực vùng núi có khí hậu mát mẻ.
- 大家 兴高采烈 地 登上 前往 香山 公园 的 大巴车
- Mọi người vui vẻ lên xe đến công viên Tương Sơn.
- 她 要 为 山区 的 建设 做点 奉献
- cô ấy tặng đồ vật cho xây dựng vùng núi.
- 平原 地区 都 没有 很 高 的 山
- Khu vực đồng bằng không có ngọn núi cao.
- 偏远 山区 孩子 的 梦
- Ước mơ của trẻ em ở vùng núi xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
山›
香›