Đọc nhanh: 香云纱 (hương vân sa). Ý nghĩa là: the hương vân (đặc sản tơ lụa của tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).
香云纱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. the hương vân (đặc sản tơ lụa của tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)
一种提花丝织品,上面涂过薯莨汁液,适于做夏季衣料,主要产地是广东
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香云纱
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 上 香 之后 忙 叩首
- Sau khi dâng hương vội vàng dập đầu.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 两颊 泛起 红云
- hai gò má ửng hồng.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
纱›
香›