Danh từ
馔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn uống; bữa ăn; cơm nước
饮食
Ví dụ:
-
-
酒
馔
- cơm rượu; rượu thịt
-
-
盛馔
- thịnh soạn; bữa ăn thịnh soạn
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馔
-
-
酒
馔
- cơm rượu; rượu thịt
-
-
盛馔
- thịnh soạn; bữa ăn thịnh soạn
-