zhuàn
volume volume

Từ hán việt: 【soạn】

Đọc nhanh: (soạn). Ý nghĩa là: ăn uống; bữa ăn; cơm nước. Ví dụ : - 酒馔 cơm rượu; rượu thịt. - 盛馔 thịnh soạn; bữa ăn thịnh soạn

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ăn uống; bữa ăn; cơm nước

饮食

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiǔ zhuàn

    - cơm rượu; rượu thịt

  • volume volume

    - 盛馔 shèngzhuàn

    - thịnh soạn; bữa ăn thịnh soạn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - jiǔ zhuàn

    - cơm rượu; rượu thịt

  • volume volume

    - 盛馔 shèngzhuàn

    - thịnh soạn; bữa ăn thịnh soạn

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thực 食 (+12 nét)
    • Pinyin: Xuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Soạn
    • Nét bút:ノフフフ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVRUC (弓女口山金)
    • Bảng mã:U+9994
    • Tần suất sử dụng:Thấp