部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【soạn】
Đọc nhanh: 籑 (soạn). Ý nghĩa là: biên soạn; biên tập, ăn uống; bữa ăn; cơm nước, viết sách; viết.
籑 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. biên soạn; biên tập
同'纂'
✪ 2. ăn uống; bữa ăn; cơm nước
同'馔'
✪ 3. viết sách; viết
同'撰'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 籑
籑›
Tập viết