zuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【soạn】

Đọc nhanh: (soạn). Ý nghĩa là: biên soạn; biên tập, ăn uống; bữa ăn; cơm nước, viết sách; viết.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. biên soạn; biên tập

同'纂'

✪ 2. ăn uống; bữa ăn; cơm nước

同'馔'

✪ 3. viết sách; viết

同'撰'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+15 nét)
    • Pinyin: Xuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Soạn
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HBUV (竹月山女)
    • Bảng mã:U+7C51
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp