xiū
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xem "髹"

同"髹"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Hưu
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ一丨ノ丶
    • Thương hiệt:SHD (尸竹木)
    • Bảng mã:U+9AE4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp