部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hưu】
Đọc nhanh: 髹 (hưu). Ý nghĩa là: quét sơn.
髹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quét sơn
把漆涂在器物上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 髹
髹›
Tập viết