xiū
volume volume

Từ hán việt: 【hưu】

Đọc nhanh: (hưu). Ý nghĩa là: quét sơn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quét sơn

把漆涂在器物上

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Hưu
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHOD (尸竹人木)
    • Bảng mã:U+9AF9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp