Đọc nhanh: 饱足 (bão tú). Ý nghĩa là: no (sau khi ăn).
饱足 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. no (sau khi ăn)
to be full (after eating)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饱足
- 不足为奇
- chẳng có gì lạ
- 不足道
- không đáng nói
- 不 填 了 谢谢 我 已经 吃饱喝足 了
- Không cần thêm nữa, cám ơn, tôi đã ăn và uống đủ rồi.
- 大家 酒足饭饱 , 十分 满足
- Mọi người ăn uống no say, rất thỏa mãn.
- 饱以老拳 ( 用 拳头 足足地 打 他 一顿 )
- đấm nó một trận.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
足›
饱›