部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kê】
Đọc nhanh: 乩 (kê). Ý nghĩa là: lên đồng viết chữ.
乩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lên đồng viết chữ
(扶乩) 一种迷信活动,在架子上吊一根棍儿,两个人扶着架子,棍儿就在沙盘上画出字句来作为神的指示Xem: 见〖扶箕〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乩
- 乩 jī 童 tóng 是 shì 一種 yīzhǒng 迷信 míxìn 的 de 薩滿教 sàmǎnjiào
- Đồng bóng là một loại Sa man giáo mê tín.
乩›
Tập viết