Đọc nhanh: 冷却转速 (lãnh khước chuyển tốc). Ý nghĩa là: Độ lạnh của liệu.
冷却转速 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Độ lạnh của liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷却转速
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 冷却 后 才能 使用
- Làm nguội đi mới có thể sử dụng.
- 这台 机器 的 运转 速度 较慢
- Tốc độ của máy này khá chậm hơn.
- 水 加热 则 成为 蒸汽 , 冷却 则 成为 冰
- Khi nước được đun nóng, nó trở thành hơi nước, khi làm lạnh nó trở thành đá.
- 蒸汽 冷却 时 凝结 成水
- Khi hơi nước ngưng tụ nguội lạnh thành nước.
- 冷空气 让 水汽 迅速 凝聚
- Không khí lạnh làm hơi nước ngưng tụ nhanh chóng.
- 她 转过身 , 急速 地用 手绢 角抹 去 眼泪
- Cô ấy quay người đi, nhanh chóng lấy khăn tay lau đi nước mắt
- 天气 很 好 , 但 我 却 感到 很 冷
- Thời tiết rất đẹp nhưng tôi thấy lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
却›
转›
速›