Đọc nhanh: 风阻尼器 (phong trở ni khí). Ý nghĩa là: van điều tiết gió (kỹ thuật).
风阻尼器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. van điều tiết gió (kỹ thuật)
wind damper (engineering)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风阻尼器
- 这点 风雨 阻碍 不了 我
- Chút mưa gió này không ngăn cản được tôi.
- 风雨无阻
- mưa gió không ngăn được; mưa gió không thể gây trở ngại.
- 风雨 无法 阻挡 人们 的 热情
- mưa gió không thể ngăn cản sự nhiệt tình của mọi người.
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
- 风笛 是 一种 听 起来 很 悦耳 的 乐器
- Sáo là một loại nhạc cụ nghe rất dễ chịu.
- 这些 树林 可以 阻挡 风沙
- những khu rừng này có thể chặn bão cát.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
尼›
阻›
风›