Đọc nhanh: 颠鸾倒凤 (điên loan đảo phượng). Ý nghĩa là: quan hệ tình dục.
颠鸾倒凤 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan hệ tình dục
to have sexual intercourse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颠鸾倒凤
- 他们 夫妻 鸾凤和鸣
- Vợ chồng bọn họ hòa thuận.
- 神魂颠倒
- hồn vía đảo điên.
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 儿子 为 这个 女人 神魂颠倒
- Con trai mê mệt cô gái này.
- 情况 变得 颠倒
- Tình hình trở nên rối rắm.
- 书本 顺序 被 弄 颠倒
- Thứ tự của sách bị đảo lộn.
- 他 叫 那个 女人 给 弄 得 神魂颠倒
- Anh ấy đã bị cô gái đó làm cho chết mê chết mệt.
- 她 那 温柔 的 微笑 使 他 神魂颠倒
- Nụ cười dịu dàng của cô khiến anh mê mẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
凤›
颠›
鸾›