Đọc nhanh: 顿河 (đốn hà). Ý nghĩa là: sông Đông (sông thuộc Nga).
✪ 1. sông Đông (sông thuộc Nga)
俄罗斯东欧平原南部的河流
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顿河
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 书写 过程 中 记得 顿笔
- Trong quá trình viết, nhớ nhấn bút.
- 人们 可以 步行 济河
- Mọi người có thể đi bộ qua sông.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
河›
顿›