Đọc nhanh: 韧 (nhận). Ý nghĩa là: dẻo, nhẳng. Ví dụ : - 坚韧。 dẻo dai.. - 柔韧。 mềm dẻo.. - 韧度。 độ dẻo.
韧 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dẻo
受外力作用时,虽然变形而不易折断;柔软而结实 (跟''脆''相对)
- 坚韧
- dẻo dai.
- 柔韧
- mềm dẻo.
- 韧度
- độ dẻo.
- 韧性
- tính dẻo.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. nhẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韧
- 这块 材料 坚韧 耐用
- Chất liệu này rất kiên cố.
- 韧度
- độ dẻo.
- 筠皮 坚韧 不易 折
- Vỏ tre cứng cáp không dễ gãy.
- 质地 坚韧
- tính bền
- 韧性
- tính dẻo.
- 这根 钢筋 非常 坚韧
- Cây thép này rất bền vững.
- 这 条 绳子 非常 坚韧
- Sợi dây này rất vững chắc.
- 柔韧
- mềm dẻo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
韧›