Đọc nhanh: 鞋扣 (hài khấu). Ý nghĩa là: Lỗ xâu dây giày.
鞋扣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lỗ xâu dây giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋扣
- 他们 给 我 鞋子 , 果酱 , 柠檬
- Họ cho tôi giày, mứt, chanh.
- 他 在 补 这 双旧 鞋子
- Anh ấy đang sửa lại đôi giày cũ.
- 今天 折扣 很 诱人
- Hôm nay giá giảm cực sâu.
- 项目 预算 被迫 折扣
- Ngân sách dự án buộc phải giảm bớt.
- 他 在 收拾 鞋子
- Anh ấy đang sửa giày.
- 他们 提供 打 10 折扣 的 优惠
- Họ cung cấp ưu đãi giảm giá 10%.
- 他 喜欢 大号 的 鞋子
- Anh ấy thích giày cỡ lớn.
- 他 刚 下班 , 换鞋 准备 休息
- Anh ấy vừa tan sở, thay giày chuẩn bị nghỉ ngơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扣›
鞋›