yāng
volume volume

Từ hán việt: 【ưởng.ương】

Đọc nhanh: (ưởng.ương). Ý nghĩa là: cái ách, ách trâu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cái ách

古代用马拉车时安在马脖子上的皮套子

✪ 2. ách trâu

见〖牛鞅〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Cách 革 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yǎng
    • Âm hán việt: Ương , Ưởng
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJLBK (廿十中月大)
    • Bảng mã:U+9785
    • Tần suất sử dụng:Trung bình