Đọc nhanh: 非金属火箭发射台 (phi kim thuộc hoả tiễn phát xạ thai). Ý nghĩa là: Bệ phóng tên lửa; không bằng kim loại.
非金属火箭发射台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệ phóng tên lửa; không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属火箭发射台
- 他 射箭 百发百中
- Anh ấy bắn cung bách phát bách trúng.
- 宇宙火箭 射入 太空
- hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 这台 机器 是 金属 的
- Cái máy này làm bằng kim loại.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 明天 计划 发射 火箭
- Dự kiến phóng tên lửa vào ngày mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
台›
射›
属›
火›
箭›
金›
非›