Đọc nhanh: 非金属格架 (phi kim thuộc các giá). Ý nghĩa là: Lưới mắt cáo; không bằng kim loại.
非金属格架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưới mắt cáo; không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属格架
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 他 用 火炼 这 金属
- Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 他 在 工厂 里 锻造 金属
- Anh ấy rèn kim loại trong nhà máy.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
架›
格›
金›
非›