Đọc nhanh: 非都会郡 (phi đô hội quận). Ý nghĩa là: hạt không thuộc đô thị (Anh).
非都会郡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt không thuộc đô thị (Anh)
non-metropolitan county (England)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非都会郡
- 并非 所有 的 传统 社会 都 重男轻女
- Không phải tất cả xã hội truyền thống đều trọng nam khinh nữ.
- 不论 多么 忙 , 他 都 会 陪 家人
- Bất luận bận như nào, anh ấy đều bên người thân.
- 他们 全部 都 来 参加 了 会议
- Tất cả họ đều đến tham gia cuộc họp.
- 事无巨细 , 他 都 非常 认真
- Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.
- 上次 聚会 大家 都 在
- Lần tụ họp trước mọi người đều có mặt.
- 他 对 做 家事 一窍不通 , 连 用电 锅 煮饭 都 不会
- Anh ta không biết gì về việc nhà, thậm chí không biết nấu ăn bằng bếp điện.
- 他们 最后 都 会 借题发挥
- Bọn họ cuối cùng đều đánh trống lảng.
- 她 非常 喜欢 看 电影 , 每个 周末 都 会 去 电影院
- Cô ấy rất thích xem phim, mỗi cuối tuần đều đi rạp chiếu phim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
郡›
都›
非›