Đọc nhanh: 非羁押性 (phi ki áp tính). Ý nghĩa là: noncustodial (câu).
非羁押性 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. noncustodial (câu)
noncustodial (sentence)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非羁押性
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 他 的 性格 非常 开朗
- Tính cách của anh ấy rất cởi mở.
- 人民 内部矛盾 是非 对抗性矛盾
- mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là mâu thuẫn không đối kháng.
- 他 对于 性 教育 有 非常 激进 的 看法
- Ông có quan điểm rất cấp tiến về giáo dục giới tính.
- 大家 的 积极性 非常 高涨
- Mọi người rất tích cực.
- 他 性格 非常 刚强
- Tính cách của anh ấy rất cứng cỏi.
- 她 的 性格 非常 合群
- Tính cách của cô ấy rất hòa đồng.
- 她 丰满 的 身材 非常 性感
- Thân hình đầy đặn của cô ấy rất gợi cảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
押›
羁›
非›