Đọc nhanh: 静海 (tĩnh hải). Ý nghĩa là: Quận Jinghai ở Thiên Tân 天津, Sea of Tranquility (trên mặt trăng).
✪ 1. Quận Jinghai ở Thiên Tân 天津
Jinghai county in Tianjin 天津 [Tiānjīn]
✪ 2. Sea of Tranquility (trên mặt trăng)
Sea of Tranquillity (on the moon)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静海
- 宁静 的 青海 泊
- Hồ Thanh Hải yên tĩnh.
- 那 一片 海 宁静 美丽
- Vùng biển đó yên tĩnh và xinh đẹp.
- 这片 海滩 宁静 而 美丽
- Bãi biển này yên tĩnh và xinh đẹp.
- 海面 如同 镜子 似的 平静
- Mặt biển phẳng lặng như gương.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 太阳 从 云海 中 升起 , 金色 的 光芒 投射 到 平静 的 海面 上
- mặt trời lên cao từ trong biển mây, ánh sáng vàng chiếu lên mặt biển vắng lặng.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
静›