Đọc nhanh: 霆 (đình). Ý nghĩa là: sấm; sấm sét. Ví dụ : - 雷霆 sấm sét
霆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sấm; sấm sét
暴雷
- 雷霆
- sấm sét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霆
- 雷霆
- sấm sét
- 雷霆万钧 之势
- sấm to sét lớn; sấm sét vạn cân.
- 大发雷霆 ( 大怒 )
- nổi cơn lôi đình
- 排山倒海 之势 , 雷霆 万钧之力
- khí thế dời non lấp biển, sức mạnh như sấm chuyển sét vang.
- 排山倒海 之势 , 雷霆 万钧之力
- thế mạnh như đào núi lấp biển, lực tựa chớp giật sấm rền.
- 稍 有 拂意 , 就 大发雷霆
- hơi phật ý một chút là đùng đùng nổi giận.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
霆›